Mô tả
Thông tin sản phẩm: Shell Corena S2 P150 là dầu máy nén khí chất lượng cao mang lại các tính năng bôi trơn cho các máy nén khí kiểu tịnh tiến áp suất cao. Dầu thích hợp cho hầu hết các máy nén khí tịnh tiến hoạt đông với nhiệt độ khí ra tới 2200C dưới áp suất cao.
Các Ứng dụng chính:
- Các máy nén khí pistông: Shell Corena S2 P150 thích hợp sử dụng trong các máy nén khí pistông công nghiệp có nhiệt độ khí ra tới 2200C.
- Các máy nén khí thở: Shell Corena S2 P cũng có thể dùng trong các máy nén khí thở có các bộ phận làm sạch phụ trợ để đảm bảo không khí nén thích hợp dùng để thở.
- Các tiêu chuẩn và khuyến nghị:DIN 51506 VBL; ISO 6743-3A-L DAA; ISO 6743-3A-L-DAB
Tính năng và lợi ích:
- Khả năng chống tạo cặn bùn và cặn lắc cacbon trên các van và đỉnh pistông làm việc tại nhiệt độ và áp suất cao.
- Giúp bảo vệ hiệu quả các bề mặt kim loại bên trong khỏi ăn mòn và mài mòn, kéo dài tuổi thọ các chi tiết quan trọng như ổ đỡ và pistông.
- Ngăn ngừa sự tạo cặn bùn và cặn lắc cacbon trên các van và đỉnh pistông làm việc tại nhiệt độ và áp suất cao. Ngoài ra, Shell Corena S2 P100 còn có khả năng tách nước tốt giúp chống ăn mòn và dễ dàng xả nước ngưng tụ.
- Giảm thiểu nguy cơ cháy nổ do phản ứng sự cửa các hạt rỉ lẫn trong cặn cacbon ở nhiệt độ khí cao.
- Quy cách sản phẩm : 209L/Drum; 20L/Pail
- Tính chất vật lý điển hình :
Tính chất | Phương pháp | Corena S2 P150 | ||
Cấp độ nhớt ISO | ISO 3448 | 150 | ||
Độ nhớt động học | @40ºC | mm2/s | ASTM D445 | 155 |
Độ nhớt động học | @100ºC | mm2/s | ASTM D445 | 12.1 |
Khối lượng riêng | @15ºC | kg/m3 | ASTM D1298 | 902 |
Điểm chớp cháy (COC) | ºC | ASTM D92 | 240 | |
Điểm đông đặc | ºC | ASTM D97 | -30 | |
Giá trị trung hòa | mg KOH/g | ASTM D974 | 0.3 | |
Tro Sunphat | %m | DIN 51575 | 0.06 | |
Độ ổn định oxy hóa (deltaCCR) | %m | DIN 51352-2 | 2.3 | |
Tính chất cặn chưng cất (20%) – Cặn cacbon | %m | DIN 51551 | 0.3 | |
Tính chất cặn chưng cất (20%) – Độ nhớt động | @40ºC | mm2/s | DIN 51562 | 280 |
Chống rỉ-nước biển tổng hợp | mứcđộ | ASTM D665B | Đạt | |
Tách nước | @54ºC | phút | ASTM D1401 | – |
Tách nước | @82ºC | phút | ASTM D1401 | 20 |