Mô tả
Thông tin sản phẩm: Dầu thủy lực chất lượng cao được đặc chế từ dầu gốc nhóm II mang lại sự bảo vệ và tính năng vượt trội trong hầu hết các thiết bị sản xuất và nhiều thiết bị di động.
Các Ứng dụng chính:
- Hệ thống thủy lực công nghiệp: Thích hợp với rất nhiều ứng dụng truyền động thủy lực trong công nghiệp và sản xuất.
- Các hệ thống truyền động thủy lực di động: máy xúc và máy cẩu, ngoại trừ nơi có dải nhiệt độ môi trường rộng.
- Các Tiêu chuẩn kỹ thuật, Chấp thuận & Khuyến nghị: Bosch Rexroth Fluid Rating RDE 90245; Parker Denison (HF-0, HF-1, HF-2); Eaton E-FDGN-TB002-E; Fives (Cincinnati Machine) P-68; ISO 11158 (HM fluids); DIN 51524 Part 2 HLP type; ASTM D6158-05 (HM fluids); Swedish Standard SS 15 54 34 AM
Tính năng và Lợi ích:
- Tuổi thọ dầu cao – tiết kiệm chi phí bảo trì: Kéo dài quãng thời gian bảo trì thiết bị bằng cách chống phân hủy do nhiệt và hóa..
- Duy trì được tính ổn định cao khi có sự hiện diện của hơi ẩm, do đó giúp tăng tuổi thọ của dầu và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn, rỉ sét thường gặp trong môi trường ẩm ướt.
- Bảo vệ chống mài mòn vượt trội: Đáp ứng tốt các yêu cầu của hệ thống thủy lực trong tương lai.
- Duy trì hiệu suất hệ thống: Khả năng lọc tuyệt vời và các tính năng tách nước, thoát khí, chống tạo bọt vượt trội giúp duy trì hoặc nâng cao hiệu suất của hệ thống thủy lực.
- Với độ sạch cao giúp giảm ảnh hưởng của nhiễm bẩn tới hiện tượng tắc phin lọc, cho phép vừa kéo dài tuổi thọ phin vừa nâng cao bảo vệ thiết
- Được thiết kế với công thức thoát khí tuyệt vời và chống tạo bọt vượt trội, giúp việc truyền lực được tối ưu đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng tới dầu và thiết bị do hiện tượng sủi bọt khí gây nên oxy hóa và giảm tuổi thọ dầu.
- Quy cách sản phẩm : 209L/Dr ; 20L/Pail
- Tính chất vật lý điển hình :
Tính chất | Phương pháp | Tellus S2 MX32 | ||
Loại dầu phân loại theo ISO | HM | |||
Độ nhớt động học | @0ºC | cSt | ASTM D445 | 340 |
Độ nhớt động học | @40 ºC | cSt | ASTM D445 | 32 |
Độ nhớt động học | @100 ºC | cSt | ASTM D445 | 5.4 |
Chỉ số độ nhớt | ISO2909 | 105 | ||
Khối lượng riêng | @15 ºC | kg/l | ISO12185 | 0.854 |
Điểm chớp cháy(COC) | ºC | ISO2592 | 220 | |
Điểm đông đặc | ºC | ISO3016 | -30 | |
Màu sắc | ASTM D1500 | L0.5 | ||
Khả năng tách nước | phút | ASTM D1401 | 20 | |
Tuổi thọ dầuTOST | giờ tối thiểu | ASTM D943 | 5000 |