Mô tả
Thông tin sản phẩm: Shell Tellus S2 VX 32 là dầu thủy lực chất lượng cao được đặc chế từ dầu gốc Nhóm II nhằm mang lại khả năng bảo vệ và chất lượng vượt trội trong dải nhiệt độ hoạt động rộng.
Các Ứng dụng chính:
- Các hệ thống thủy lực di động/ ngoài trời :Các hệ thống thủy lực và truyền động tiếp xúc với môi trường bên ngoài có thể chịu các nhiệt độ biến đổi không ngừng.
- Các hệ thống thủy lực chính xác: Các hệ thống thủy lực chính xác đòi hỏi dầu bôi trơn cần cókhả năng duy trì độ nhớt tuyệt vời trong suốt quá trình hoạt động.
- Các hệ thống thủy lực hàng hải: Thích hợp cho các ứng dụng thủy lực hàng hải khuyến nghịsử dụng dầu thủy lực loại ISO HV.
- Các Tiêu chuẩn kỹ thuật, Chấp thuận & Khuyến nghị: Parker Denison (HF-0, HF-1, HF-2); Eaton E-FDGN-TB002-E; Fives (Cincinnati Machine) P-68; ISO 11158 (HV fluids); DIN 51524 Part 3 HVLP type; ASTM D6158 (HV fluids); Swedish Standard SS 15 54 34 AM; Bosch Rexroth Fluid Rating RDE 90245.
- Tính năng và Lợi ích:
- Tuổi thọ dầu cao – tiết kiệm chi phí bảo trì: chống phân hủy do nhiệt và hóa.
- Duy trì được tính ổn định cao khi có sự hiện diện của hơi ẩm, do đó giúp tăng tuổi thọ của dầu và giảm thiểu nguy cơ ăn mòn, rỉ sét thường gặp trong môi trường ẩm ướt.Phụ gia ổn định độ nhớt giúp giảm tối đa sự thay đổi tính chất của dầu giữa quãng thời gian thay dầu.
- Duy trì hiệu suất hệ thống: Khả năng lọc tuyệt vời và các tính năng tách nước, thoát khí, chống tạo bọt vượt trội giúp duy trì hoặc nâng cao hiệu suất của hệ thống thủy lực.
- Với độ sạch cao giúp giảm ảnh hưởng của nhiễm bẩn tới hiện tượng tắc phin lọc, cho phép vừa kéo dài tuổi thọ phin vừa nâng cao bảo vệ thiết
- Được thiết kế với công thức thoát khí tuyệt vời và chống tạo bọt vượt trội, giúp việc truyền lực được tối ưu đồng thời giảm thiểu ảnh hưởng tới dầu và thiết bị do hiện tượng sủi bọt khí gây nên oxy hóa và giảm tuổi thọ dầu.
- Quy cách sản phẩm : 209L/Dr
- Tính chất vật lý điển hình :
Tính chất | Phương pháp | Tellus S2 VX 32 | ||
Loại dầu phân loại theo ISO | HV | |||
Độ nhớt động học | @-20 ºC | cSt | ASTM D445 | 1430 |
Độ nhớt động học | @40 ºC | cSt | ASTM D445 | 32 |
Độ nhớt động học | @100 ºC | cSt | ASTM D445 | 6.1 |
Chỉ số độ nhớt | ISO2909 | 143 | ||
Độ ổn định trượt | @100 ºC | %loss | CECL45-A-99 | 10 |
Khối lượng riêng | @15 ºC | kg/l | ISO12185 | 0.854 |
Điểm chớp cháy (COC) | ºC | ISO2592 | 215 | |
Màu sắc | ASTM D1500 | L0.5 | ||
Khả năng tách nước | phút | ASTM D1401 | 20 | |
Tuổi thọ dầu TOST | giờ tối thiểu | ASTM D943 | 5000 | |
Điểm đông đặc | ºC | ISO3016 | -39 |