Mô tả
Thông tin sản phẩm: Shell Argina S2 30 là loại dầu bôi trơn cacte đa chức năng dành cho động cơ diesel trung tốc được đánh giá cao hoạt động bằng nhiên liệu sử dụng các dạng nhiên liệu nặng, hỗn hợp và nhiên liệu nhẹ. Shell Argina S2 30 có BN là 20 và được thiết kế cho các điều kiện ứng suất dầu thấp
Các ứng dụng chính:
- Các động cơ chính và phụ trung tốc dùng trong hàng hải hoặc công nghiệp sử dụng nhiên liệu nặng, nhiên liệu hỗn hợp hoặc nhiên liệu nhẹ, yêu cầu đáp ứng các điều kiện ứng suất thấp. Các điều kiện này thường xuất hiện khi:
- Động cơ mới, tuổi thọ dưới 10 năm.
- Mức độ hao hụt dầu > 1.5 g/kWh
- Hệ số tải <70%, hoặc
- Sử dụng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh <2%.
Tính Năng và Lợi ích:
- Shell Argina S2 30 là loại dầu BN 20 có thể sử dụng với nhiều loại nhiên liệu
- Bảo vệ động cơ: Shell Argina S2 30 có hàm lượng tối ưu của các chất tẩy rửa với khả năng làm sạch cac-te, van và pit tông vượt trội.
- Shell Argina S2 30 có thể được dùng để bổ sung thêm vào động cơ đang sử dụng sản phẩm Argina khác để điều chỉnh trị số BN mà không cần phải thay dầu mới. Shell Argina S2 30 còn được đặc biệt sử dụng như loại dầu trung chuyển khi chuyển đổi giữa nhiên liệu nặng và nhiên liệu nhẹ
- Quy cách sản phẩm : 209L/Phuy
- Tính chất vật lý điển hình:
Properties | Method | Shell Argina S2 30 | ||||
SAE grade (viscosity class) | 30 | |||||
Kinematic Viscosity @40 ºC mm2/s | ASTM D445 | 106 | ||||
Kinematic Viscosity @100ºC mm2/s | ASTM D445 | 11.85 | ||||
Viscosity Index | ASTM D2270 | 100 | ||||
Density @15 ºC kg/m3 | ASTM D4052 | 898 | ||||
Flash Point(PMCC) ºC | ASTM D93 | 210 | ||||
Pour Point ºC maximum | ASTM D97 | -9 | ||||
Base Number mg KOH/g | ASTM D2896 | 20 | ||||
Sulphated Ash %m/m | ASTM D874 | 2.6 | ||||
Load Carrying Capacity (FZGGearMachine) Failure load stage | ISO 14635-1 A/8.3/90 | 11 |