Mô tả
Mô tả sản phẩm: Shell Corena S4 P100 là dầu tổng hợp tiên tiến cho máy nén khí, kết hợp dầu gốc tổng hợp ester với hệ thống phụ gia tính năng cao. Dâu được pha chế nhằm mang lại các tính năng bôi trơn cao nhất cho các máy nén khí kiểu tịnh tiến áp suất cao, hoạt động với nhiệt độ khí ra tới 2200 C dưới áp suất cao.
Các Ứng dụng chính:
- Các máy nén khí pistông: Shell Corena S4 P thích hợp sử dụng trong các máy nén khí pistông công nghiệp, đặc biệt những máy hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt với nhiệt độ khí ra trên 2200C và áp suất cao liên tục.
- Các máy nén khí thở: Shell Corena S4 P cũng có thể dùng trong các máy nén khí thở có các bộ phận làm sạch phụ trợ để đảm bảo không khí nén thích hợp dùng để thở.
- Tiêu chuẩn và khuyến nghị: BS EN 12021; DIN 51506 VDL, ISO/DP 6521-L-DAB – medium ISO 6743-3 2003 DAB.
Tính năng và lợi ích:
- Shell Corena S4 P100 có thể kéo dài thời gian bảo dưỡng van thông thường từ 1,000 giờ hoạt động khi sử dụng dầu gốc khoáng truyền thống lên tới 2,000 – 4,000 giờ tùy theo điều kiện hoạt động.
- Bảo vệ tuyệt vời các bề mặt kim loại bên trong khỏi ăn mòn và mài mòn, kéo dài tuổi thọ cácchi tiết quan trọng như ổ đỡ và pistông.
- Ngăn ngừa sự tạo cặn bùn và cặn lắc cacbon trên các van và đỉnh pistông làm việc tại nhiệt độ và áp suất cao, khả năng tách nước tốt giúp chống ăn mòn và dễ dàng xả nước ngưng tụ
- Nâng cao an toàn đường khí nén: Trong đường khí ra, sự kết hợp các hạt rỉ lẫn trong cặn cacbon với nhiệt độ khí cao sẽ gây ra phản ứng có thể dẫn đến cháy nổ. Shell Corena S4 P giúp giảm thiểu nguy cơ này.
- Quy cách sản phẩm : 20L/Pail
- Tính chất vật lý điển hình :
Tính chất | Phương pháp | Shell Corena S4 P 100 | ||
Cấp độ nhớt ISO | ISO 3448 | 100 | ||
Tiêu chuẩn tính năng | DIN 51506 | VDL100 | ||
Độ nhớt động học | @40ºC | mm2/s | ASTM D445 | 100 |
Độ nhớt động học | @100ºC | mm2/s | ASTM D445 | 10.2 |
Khối lượng riêng | @15ºC | kg/m3 | ASTM D1298 | 988 |
Điểm chớp cháy (COC) | ºC | ASTM D92 | 260 | |
Điểm đông đặc | ºC | ASTM D97 | -39 | |
Tro sunphat | %m | DIN 51575 | <0.02 | |
Chống rỉ-nước cất | 24hrs | mứcđộ | ASTM D665A | Đạt |
Ăn mòn đồng | (100ºC/3hr | ºC | ASTM D130 | 1b |
Tách nước | @82ºC | phút | ASTM D1401 | 25 |