Mô tả
Thông tin sản phẩm :Shell Corena S4 R là dầu máy nén khí gốc tổng hợp tiên tiến kết hợp với hệ phụ gia độc đáo tính năng cao, mang lại các tính năng bôi trơn cao cấp nhất cho các máy nén khí cánh gạt hoặc trục vít.
Các Ứng dụng chính:
- Các máy nén khí cánh gạt và trục vít: Shell Corena S4 R thích hợp cho các máy nén khí kiểu ngâm hoặc phun dầu, một hoặc hai cấp, hoạt động với áp suất tới trên 25 bar và nhiệt độ khí ra trên 1000C (kể cả hoạt động gián đoạn trong điều kiện này).
- Điều kiện làm việc khắc nghiệt: Dầu cũng có thể sử dụng nơi có nhiệt độ môi trường đặc biệt cao, và nhiệt độ dầu không thể giảm về mức bình thường.
- Tuabô tăng áp ABB: Lắp trên động cơ diesel thấp/trung tốc sử dụng cho ngành hàng hải hoặc phát điện.
- Dầu ổ đỡ và tuần hoàn: Dầu rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu dầu tổng hợp ổ đỡ và tuần hoàn hoặc dầu R&O (ISO VG 32-68), và đem lại nhiều lợi ích nhờ tăng cường chống tạo cặn, cải thiện tính chảy loãng ở nhiệt độ thấp, giảm nhiệt độ làm việc của thiết bị.
- Tiêu chuẩn và khuyến nghị:ISO 6743-3:2003(E) L-DAJ; Shell Corena S4 R 68 được ABB chấp thuận sử dụng trong các turbocharger VTR.
Tính năng và lợi ích:
- Kéo dài kỳ bảo dưỡng thay dầu lên tới 10,000 giờ (nơi được sự cho phép của Nhà chế tạo), thậm chí cả khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ khí ra tối đa trên 1000C. Chu kỳ thay dầu có thể lên tới 12,000 giờ trong một số điều kiện nhất định.
- Bảo vệ tuyệt vời các bề mặt kim loại bên trong khỏi sự mài mòn và ăn mòn.Dầu chứa hệ phụ gia chống mài mòn không tro tiên tiến giúp kéo dài tuổi thọ các chi tiết quan trọng như các ổ đỡ và bánh răng.
- Khả năng thoát khí nhanh không gây bọt quá mức, giúp vận hành trơn tru trong cả điều kiện không ngừng nghỉ.
- Quy cách sản phẩm : 20L/Pail
- Tính chất vật lý điển hình :
Tính chất | Phương pháp | Shell Corena S4 R68 | ||
Cấp độ nhớt ISO | ISO 3448 | 68 | ||
Độ nhớt động học | @40ºC | mm2/s | ASTM D445 | 68 |
Độ nhớt động học | @100ºC | mm2/s | ASTM D445 | 10.2 |
Chỉ số độ nhớt(VI) | DIN ISO 2909 | 135 | ||
Khố ilượng riêng | @15ºC | kg/m3 | ASTM D1298 | 848 |
Điểm chớp cháy(COC) | ºC | ASTM D92 | 248 | |
Tách khí | phút | 4 | ||
Chống rỉ-nước biển tổng hợp | ASTM D665B | 2100 | ||
Thử nghiệm mang tải FZG | LS fail | CEC-L-07-A-95 | 12 | |
Điểm đông đặc | ºC | ASTM D97 | -48 | |
Tách nước | phút | ASTM D1401 | 10 |