Mô tả
Thông tin sản phẩm: Shell Morlina S2 B150 là dầu chất lượng cao được đặc chế nhằm mang lại khả năng chống oxy hóa và tách nước ưu việt dùng cho hầu hết các ứng dụng có hệ thống dầu bôi trơn tuần hoàn và ổ đỡ công nghiệp và trong một số ứng dụng công nghiệp khác không đòi hỏi loại dầu có tính năng chịu cực áp (EP).
Các Ứng dụng chính:
- Các hệ thống tuần hoàn trên thiết bị
- Các ổ đỡ sử dụng dầu bôi trơn: Thích hợp cho các ổ đỡ trượt và ổ đỡ lăn và các ứng dụng công nghiệp thông thường.
- Các ổ đỡ Roll – neck
- Các hộp số công nghiệp kín: Các hộp số chịu tải trọng thấp và trung bình không yêu cầu loại dầu bôi trơn có tính năng chịu cực áp EP.
- Các tiêu chuẩn kỹ thuật, Chấp thuận & Khuyến nghị: Morgan MORGOIL® Lubricant Specification New Oil (Rev. 1.1) (MORGOIL là nhãn hiệu đăng ký kinh doanh của Morgan Construction Company); Danieli Standard Oil 6.124249.F; DIN 51517-1 – type C; DIN 51517-2 – type CL
Tính năng và lợi ích:
- Được pha chế với hệ phụ gia chống oxy hóa và rỉ sét đã được kiểm chứng nhằm duy trì khả năng bảo vệ và chất lượng dầu ổn định trong suốt kỳ bảo dưỡng.
- Kéo dài tuổi thọ của ổ đỡ và hệ thống tuần hoàn thông qua:Khả năng tách nước tuyệt vời giúp đảm bảo duy trì lớp màng dầu quan trọng giữa các chi tiết chịu tải trọng cao, khả năng tách khí tốt giúp giảm thiểu tạo bọt và hư hỏng các bơm tuần hoàn. Giúp bảo vệ chống lại ăn mòn, oxy hóa và hình thành nhũ tương ngay cả khi nhiễm nước.
- Được pha chế với dầu gốc được tinh chế, chất lượng cao nhằm nâng cao đặc tính tách nước và tách khí tốt để đảm bảo bôi trơn hiệu quả các hệ thống và máy móc.
Quy cách sản phẩm : 209L/Drum
Tính chất vật lý điển hình :
Tính chất | Phương pháp | Morlina S2 B 150 | ||
Cấp độ nhớt ISO | ISO 3448 | 150 | ||
Độ nhớt động học | @40ºC | mm2/s | ASTM D445 | 150 |
Độ nhớt động học | @100ºC | mm2/s | ASTM D445 | 15 |
Khối lượng riêng | @15ºC | kg/m3 | ISO 12185 | 887 |
Chỉ số độ nhớt | ISO 2909 | 95 | ||
Điểm chớp cháy (COC) | ºC | ISO 2592 | 262 | |
Điểm đông đặc | ºC | ISO 3016 | -15 | |
Rỉ sét,nước cất | ASTM D665A | Đạt | ||
Thử nghiệm nhũ tương-@820C(Trừ khi được ghi rõ tại *) | Phút | ASTM D1401 | 20 | |
Thử nghiệm kiểm soát oxy hóa:TOST | Giờ | ASTM D943 | 1300+ | |
Thử nghiệm kiểm soát oxy hóa:RBOT | Phút | ASTM D2272 | 400+ | |
Thử nghiệm tạo bọt, Seq II | ml foamat0/10 mins | ASTM D892 | 10/0 |