Mô tả
Thông tin sản phẩm: Shell Turbo S4 GX 46 dựa trên công nghệ Gas-to-Liquid (GTL) và được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các hệ thống tuabin hiệu suất cao mới nhất. Được thiết kế để mang lại tính năng vượt trội, lâu dài trong những điều kiện vận hành khắc nghiệt nhất Shell Turbo S4 GX 46 sẽ giảm thiểu mài mòn, cặn lắng và hình thành cặn ngay cả trong điều kiện tải trọng đỉnh theo chu kỳ.
Các ứng dụng chính:
- Sử dụng trong các tuabin khí, hơi nước, tuabin chu trình kết hợp.
- Shell Turbo S4 GX 46 cũng có thể được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp khác yêu cầu dầu tuabin khí hiệu suất cao, chẳng hạn như bôi trơn máy nén tuabin khí
Tính năng và lợi ích:
- Kéo dài tuổi thọ dầu: Shell Turbo S4 X 46 mang lại khả năng oxi hóa vượt trội, ngay cả trong điều kiện chịu áp lực và nhiệt cao.
- Khả năng ngăn ngừa hình thành cặn bám vượt trội.
- Khả năng bảo vệ chống mài mòn tốt
- Khả năng khử nhũ tương, thoát khí, chống tạo bọt và tắc nghẽn bộ lọc.
- Quy cách sản phẩm : 209 Lít/Drum
- Tính chất vật lý điển hình :
Properties | Method | Turbo S4 GX46 | ||
ISO Viscosity Grade | ISO 3448 | 46 | ||
Kinematic Viscosity | @40ºC | mm2/s | ASTM D445 | 43.5 |
Kinematic Viscosity | @100ºC | mm2/s | ASTM D445 | 7.50 |
Viscosity Index | ASTM D2270 | 139 | ||
Density | @15ºC | g/cm3 | IP365 | 0.829 |
Flash Point(COC) | ºC | ASTM D92 | 250 | |
Pour Point | ºC | ASTM D97 | -27 | |
Neutralisation Number | mg KOH/g | ASTM D974 | 0.15 | |
Air Release | @50ºC | minutes | ASTM D3427 | 1 |
Copper Corrosion | 3hr/100ºC | ASTM D130 | 1b | |
Rust Preventing Properties | ASTM D665A&B | No Rust | ||
Water Separability | minutesto3mL emulsion | minutes | ASTM D1401 | 15 |
Steam Demulsibility | seconds | IP19 | 95 | |
Foaming Characteristics | tendency, stability | mL/mL | ASTM D892 | |
Sequence I | 0/0 | |||
Sequence II | 0/0 | |||
Sequence III | 0/0 | |||
Load Carrying Capacity (FZGGearMachine) | failure load stage | ISO14635-1 A/8.3/90 | 11 | |
RPVOT | minutes | ASTM D2272 | 1400 | |
Modified RPVOT | % of RPVOT | 95% | ||
TOST life time | hours minimum | ASTM D943 | 10000 | |
TOST 1000 hrs ludge | mg/kg | ASTM D4310 | 25 | |
Dry TOST | @1200C | ASTM D7873 | ||
Sludge Contentat 50%RPVOT | mg/kg | 26 | ||
Timeto 50%RPVOT | hours | 1460 |