Mô tả
Thông tin sản phẩm: Shell Turbo T 100 được pha chế từ dầu gốc chất lượng cao được xử lý bằng hydro kết hợp với các phụ gia không chứa kẽm, nhằm mang lại độ ổn định ôxi hóa tuyệt hảo, khả năng chống mài mòn và rỉ sét, ít tạo bọt và khả năng tách nhũ ưu việt. Dùng để bôi trơn cho Tuabin hơi nước công nghiệp & tuabin khí tải trọng nhẹ.
Công dụng:
- Bôi trơn cho các tuabin thủy điện.
- Tuabin hơi nước công nghiệp & tuabin khí tải trọng nhẹ không yêu cầu tính năng chống mài mòn tăng cường cho hộp số.
- Các loại máy nén và bơm ly tâm/hướng trục, có tăng áp… khuyến cáo sử dụng dầu R&O hoặc dầu tuabin.
Tính năng và lợi ích:
- Kiểm soát chặt chẽ sự ôxi hóa
- Khả năng chống tạo bọt cao và tách khí nhanh
- Tách nước mạnh
- Bảo vệ chống rỉ & ăn mòn ưu việt
- Quy cách sản phẩm : 209 Lít/Drum
- Tính chất vật lý điển hình :
Properties | Method | Turbo Oil T100 | ||
Viscosity | @40°C | cSt | ASTM D445 | 100 |
Viscosity | @100°C | cSt | ASTM D445 | 11.7 |
Viscosity Index | ASTM D2270 | 105 | ||
Colour | ASTM D1500 | L1.0 | ||
Density | g/mL | ASTM D4052 | 0.8732 | |
Pour Point | °C | ASTM D97 | <-24 | |
Flash Point(COC) | °C | ASTM D92 | >250 | |
Total Acid Number | mgKOH/g | ASTM D974 | 0.10 | |
AirRelease,Minutes | min | ASTM D3427 | 8 | |
WaterDemulsibility | min | ASTM D1401 | 20 | |
Rust Control | ASTM D665B | Pass | ||
Oxidation Control Test-TOSTLife | hrs | ASTM D943 | 5,000 | |
Oxidation Control Test-RPVOT-minutes | min | ASTM D2272 | 500 |